STT | HIỆN TƯỢNG BÁO LỖI | PHƯƠNG PHÁP | HIỂN THỊ | TRÊN MẶT | ĐÈN | ||
|
|
ĐÈN | POWER | ĐÈN RUN | ĐÈN SLEEP | ĐÈN TIMER | |
A |
|
LOẠI MÁY | 95 VÀ 125AV | ||||
1 | Lỗi sensor đầu đồng |
|
|
Nhấp nháy | Nháp nháy | Nháp nháy | |
2 | Lỗi Sensor nhiệt độ phòng |
|
|
Nháp nháy | Nháp nháy | Luôn sáng | |
3 | Máy ngoài bất thường |
|
|
Nháp nháy | Tắt | Nháp nháy | |
4 | Quạt dàn lạnh bất thường |
|
|
Nhấpp nháy | Luôn sáng | Nháp nháy | |
|
Chú ý : Đèn nhấp nháy . . 5giây ,tắt 5 giây | ||||||
B |
|
LOẠI MÁY | 95 VÀ | 123AV | |||
1 |
Lỗi Sensor đầu đồng hoặc Máy ngoài bất thường |
|
|
Nhấp nháy 5lần sau 10 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
2 |
Lỗi Sensor nhiệt Độ phòng |
|
Nhấp nháy 2 lần sau 10 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
|
3 |
Quạt dàn lạnh bất thường |
|
|
Nhấp nháy 6 lần sau 7 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
C |
|
LOẠI |
MÁY |
182 SH |
|
|
|
1 |
Lỗi Sensor đầu đồng hoặc Máy ngoài bất thường |
|
|
Nhấp nháy 5 lần sau 7 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
2 |
Lỗi Sensor nhiệt Độ phòng |
|
|
Nhấp nháy 2 lần sau 10 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
3 |
Quạt dàn lạnh bất thường |
|
|
Nhấp nháy 3 lần sau 5 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
D |
|
LOAI |
MÁY |
183 AV |
|||
1 | Lỗi Sensor đầu đồng hoặc Máy ngoài bất thường |
Luôn sáng |
|
Nhấp nháy 5 lần sau 5 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
2 | Lỗi Sensor nhiệt Độ phòng |
Luôn sáng |
|
Nhấp nháy 2 lần sau 10 giây lặp lại | Tắt | Tắt |
|
3 |
Quạt dàn lạnh bất thường |
Luôn sáng |
|
Nhấp nháy 6 lần sau 2 giây lặp lại |
Tắt |
Tắt |
|
STT | HIỆN TƯỢNG BÁO LỖI | PHƯƠNG PHÁP | HIỂN THỊ | TRÊN MẶT | ĐÈN | ||
|
|
ĐÈN |
POWER |
ĐÈN RUN |
ĐÈN SLEEP |
ĐÈN TIMER |
|
A |
|
LOẠI MÁY |
243 AV |
|
|
||
1 | Lỗi sensor đầu đồng |
Luôn sáng |
|
Nhấp nháy 2 lần sau 10 giây lặp lại |
|
Luôn sáng | |
2 | Lỗi Sensor nhiệt độ phòng |
|
|
Tắt | |||
3 | Máy ngoài bất thường | Luôn sáng |
|
Nhấp nháy 6 lần sau giây lặp lại | Tắt | ||
4 | Quạt dàn lạnh bất thường | Luôn sáng |
|
Nhấp nháy 5lần sau 5 giây lặp lại | Tắt | ||
B LOẠI MÁY > 246 AT ( CASSETTE) |
|
||||||
|
|
|
|||||
1 |
Lỗi Sensor đầu đồng hoặc Máy ngoài bất thường |
Luôn sáng |
|
Nhấp nháy 6 lần sau 7 giây lặp lại |
|
Tắt |
|
2 |
Quạt dàn lạnh bất thường |
Luôn Sáng |
|
Nhấp nháy 5 lần sau 3 giây lặp lại |
Tắt |
|
|
3 |
Đảo pha, đấu sai điện nguồn |
Nhấp nháy |
|
Nhấp nháy |
Tắt |
|
|
C |
|
LOẠI |
MÁY |
424 AP |
(ÁP TRẦN) |
|
|
1 | Lỗi Sensor đầu đồng hoặc Máy ngoài bất thường |
Tắt |
|
Nhấp nháy 5 lần sau 5 giây lặp lại |
|
Tắt |
|
2 |
Quạt dàn lạnh bất thường |
Tắt |
|
Nhấp nháy 6 lần sau 7 giây lặp lại | Tắt |
|
|
3 |
Đảo pha ,đấu sai điện nguồn |
Tắt |
|
Nhấp nháy liên tục |
Tắt |
|
|
D |
|
LOAI |
MÁY |
92;122SH và |
240;420AV |
|
|
1 |
Lỗi Sensor đầu đồng hoặc Mất ga |
|
Mặt đèn hiển thị lỗi EL |
|
|||
2 |
Quat dàn lạnh bất thường |
|
Mặt đèn hiển thị lỗi EF |
|
|||
3 |
Điện nguồn yếu,lệch pha hoặc tiếp xúc kém | Mặt đèn hiển thị lỗi Er |
|
||||
3 |
Đảo pha hoặc đấu sai dây nguồn |
Mặt đèn >hiển thị lỗiE3 và Er |
|
|
STT | HIỆN TƯỢNG | NGUYÊN NHÂN | CÁCH SỬ LÝ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
Máy lạnh kém |
* Thiếu ga hoặc thừa ga · Để lọt hơi ẩm vào hệ thống do khi lắp đặt xả E không kỹ. · Các dàn trao đổi nhiệt quá bẩn. · Điện áp thấp quá mức cho phép . · Lưới lọc bụi bẩn . · Cục ngoài trời giải nhiệt kém |
· Nạp thêm hoặc xả bớt ga · Xả ga để hút chân không và nạp lại. · -Vệ sinh các dàn trao đổi nhiệt. · -Dùng ổn áp để tăng nguồn cho máy ,thay dây đúng theo yêu cầu kỹ thuật . · Vệ sinh lưới loc bụi . · Chuyển cục nóng sai vitrí giải nhiệt tốt nhất . |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 |
Máy mất lạnh hoàn toàn |
* Hỏng máy nén . * Hỏng tụ khởi động máy nén hay hổng tụ quạt . * Hỏng động cơ quạt ngoài trời > * Mất hết ga * Hỏng Tecmi . * Quên không khóa ga . * Máy nén ko hoạt động |
· Thay máy nén mới . · Thay tụ mới > · Thay động cơ mới . · Tìm chỗ hở để sử lý · Thay Tecmic . · Kiểm tra khóa ga cho hệ thống. · Dùng ổn áp để cấp nguồn cho máy |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 |
Máy chạy đóng cắt liên tục |
BÁO LỖI MÁY ĐHKK NAGAKAWA
BÁO LỖI MÁY ĐHKK NAGAKAWA
CÁC SỰ CỐ THƯỜNG GẶP CỦA MÁY ĐHKK – NAKAGAWA
· Máy nén tăng dòng .
· Ống đồng nối giữa hai cục bị móp ,gẫy gập . · Tecmic sai trị số . · Các rắc cắm tiếp xúc ko tốt · Nguồn điện ko ổn định *Tecmic sai tri số *Các zắc cắm tiếp xúc không tốt *Nguồn điện không ổn định |
· Kiểm tradòng chạy máy nén ,tìm nguyên nhân khác · Kiểm tra và thay ống mới · Thay tecmic đúng trị số · Kiểm tra lại các rắc cắm bóp chặt lại · Kiểm tra nguồn trong quá trình máy hoạt động . *Thay Tecmic đúng trị số *Kiểm tra làm sạch và chắc zắc cắm *Kiểm tra nguồn điện theo dõi nguồn sau khi khởi động máy . |